-
Thông dụng
Tính từ
(triết học) tiên nghiệm, không dựa trên thực nghiệm
- transcendental philosophy
- triết học tiên nghiệm
- transcendental cognition
- nhận thức tiên nghiệm
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
siêu việt
- elementary transcendental function
- hàm siêu việt sơ cấp
- integral transcendental function
- hàm siêu việt nguyên
- purely transcendental extension
- mở rộng thuần thúy siêu việt
- purely transcendental extension
- mở rộng thuần túy siêu việt
- theory of transcendental numbers
- lý thuyết số siêu việt
- transcendental basic
- cơ sở siêu việt
- transcendental curve
- đường siêu việt
- transcendental equation
- phương trình siêu việt
- transcendental expression
- biểu thức siêu việt
- transcendental extension of a field
- mở rộng siêu việt của một trường
- transcendental function
- hàm siêu việt
- transcendental function
- hàm số siêu việt
- transcendental number
- số siêu việt
- transcendental surface
- mặt siêu việt
- transcendental term
- số hạng siêu việt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstract , hypothetic , hypothetical , ideal , theoretic , transcendent , extramundane , extrasensory , metaphysical , miraculous , preternatural , superhuman , superphysical , supersensible , unearthly , boundless , mystical , spiritual , surpassing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ