• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 5: Dòng 5:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====được tráng=====
    =====được tráng=====
    Dòng 13: Dòng 11:
    =====vỏ (của sợi)=====
    =====vỏ (của sợi)=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====chèn đầy=====
    +
    =====chèn đầy=====
    -
    =====được lát bọc=====
    +
    =====được lát bọc=====
    -
    =====được che phủ=====
    +
    =====được che phủ=====
    =====trát đầy=====
    =====trát đầy=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bọc=====
    +
    =====bọc=====
    -
    =====có cốt=====
    +
    =====có cốt=====
    -
    =====ngăn=====
    +
    =====ngăn=====
    -
    =====đổ đầy=====
    +
    =====đổ đầy=====
    -
    =====được phủ=====
    +
    =====được phủ=====
    ::[[copper-clad]]
    ::[[copper-clad]]
    ::được phủ đồng
    ::được phủ đồng
    -
    =====lấp đầy=====
    +
    =====lấp đầy=====
    -
     
    +
    -
    =====mạ=====
    +
    -
    =====ống ghen=====
    +
    =====mạ=====
    -
    =====ốp mặt=====
    +
    =====ống ghen=====
    -
    =====ốp ván=====
    +
    =====ốp mặt=====
    -
    =====phủ=====
    +
    =====ốp ván=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====phủ=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=clad clad] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clad clad] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[cover]] , [[sheathe]] , [[side]] , [[skin]]
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[adorned]] , [[arrayed]] , [[attired]] , [[clothed]] , [[covered]] , [[dressed]] , [[face]] , [[garbed]] , [[robed]] , [[sheathed]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /klouð/

    Thông dụng

    Xem clothe

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    được tráng

    Toán & tin

    vỏ (của sợi)

    Xây dựng

    chèn đầy
    được lát bọc
    được che phủ
    trát đầy

    Kỹ thuật chung

    bọc
    có cốt
    ngăn
    đổ đầy
    được phủ
    copper-clad
    được phủ đồng
    lấp đầy
    mạ
    ống ghen
    ốp mặt
    ốp ván
    phủ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    cover , sheathe , side , skin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X