• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:03, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====thiếu (cân lượng...)=====
    +
    =====thiếu (cân lượng...)=====
    =====thiếu (cân, lượng)=====
    =====thiếu (cân, lượng)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scant scant] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj. & v.=====
    +
    :[[exiguous]] , [[poor]] , [[puny]] , [[scanty]] , [[skimpy]] , [[spare]] , [[sparse]] , [[stingy]] , [[thin]]
    -
    =====Adj. barely sufficient; deficient (with scantregard for the truth; scant of breath).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. archaicprovide (a supply, material, a person, etc.) grudgingly; skimp;stint.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Scantly adv. scantness n. [ME f. ON skamt neut. ofskammr short]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /skænt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hiếm, vừa đủ; không nhiều lắm, ít
    to be scant of speech
    ít nói
    scant of breath
    ngắn hơi

    Ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) hà tiện, cho nhỏ giọt

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    thiếu (cân lượng...)
    thiếu (cân, lượng)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    exiguous , poor , puny , scanty , skimpy , spare , sparse , stingy , thin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X