-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========chỗ hội lưu==========chỗ hội lưu=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====sự lưuhợp=====+ =====sự hợp lưu (của các điểm kỳ dị); (thống kê ) tính hợp lưu=====- + - =====tính hợp lưu=====+ - ===== Tham khảo =====+ - *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=confluence&x=0&y=0 confluence] : Search MathWorld+ === Xây dựng====== Xây dựng========sự hội lưu==========sự hội lưu=====Dòng 30: Dòng 24: =====dòng hợp lưu==========dòng hợp lưu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====ngã ba sông=====+ =====ngã ba sông=====- =====sự cắt nhau=====+ =====sự cắt nhau==========sự hợp lưu==========sự hợp lưu=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A place where two rivers meet.=====+ =====noun=====- + :[[assemblage]] , [[assembly]] , [[concourse]] , [[concurrence]] , [[concursion]] , [[conflux]] , [[convergence]] , [[crowd]] , [[gathering]] , [[host]] , [[junction]] , [[meeting]] , [[mob]] , [[multitude]] , [[union]] , [[assembling]] , [[conjunction]] , [[flowing]]- =====A a coming together. bacrowdof people.[L confluere (as com-,fluere flow)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assemblage , assembly , concourse , concurrence , concursion , conflux , convergence , crowd , gathering , host , junction , meeting , mob , multitude , union , assembling , conjunction , flowing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
