• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:40, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    ::người bạn thuở xưa của anh
    ::người bạn thuở xưa của anh
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adv. & adj.=====
     
    -
    =====Archaic=====
     
    -
    =====Adv. formerly, once.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Adj. former,erstwhile (my whilom friend). [OE hwilum dative pl. of hwilWHILE]=====
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[erstwhile]] , [[former]] , [[old]] , [[once]] , [[onetime]] , [[past]] , [[previous]] , [[quondam]] , [[sometime]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´wailəm/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, thuở xưa
    this whilom friend of yours
    người bạn thuở xưa của anh


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X