• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:06, ngày 29 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Danh từ=====
    +
    ===Danh từ===
     +
     
    =====Suốt chỉ, con chỉ=====
    =====Suốt chỉ, con chỉ=====
    Dòng 10: Dòng 11:
    ::[[a]] [[fair]] [[cop]]
    ::[[a]] [[fair]] [[cop]]
    ::sự bị tóm gọn
    ::sự bị tóm gọn
    -
    =====Ngoại động từ=====
    +
    ===Ngoại động từ===
     +
     
    =====(từ lóng) bắt được, tóm được=====
    =====(từ lóng) bắt được, tóm được=====
    ::[[to]] [[cop]] [[it]]
    ::[[to]] [[cop]] [[it]]
    ::(từ lóng) bị phạt, bị chỉnh
    ::(từ lóng) bị phạt, bị chỉnh
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[deputy]] , [[flatfoot]] , [[fuzz ]]* , [[lawman]] , [[officer of the law]] , [[patrolman]] , [[patrolwoman]] , [[peace officer]] , [[policeman]] , [[police officer]] , [[policewoman]] , [[sheriff]] , [[the man]] , [[bluecoat]] , [[finest]] , [[officer]] , [[police]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[filch]] , [[pilfer]] , [[purloin]] , [[snatch]] , [[thieve]] , [[gain]] , [[get]] , [[take]] , [[win]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[back down]] , [[renege]] , [[retreat]]

    Hiện nay

    /kɔp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Suốt chỉ, con chỉ
    (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
    (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được
    a fair cop
    sự bị tóm gọn

    Ngoại động từ

    (từ lóng) bắt được, tóm được
    to cop it
    (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X