-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: =====Gò bó, không thanh thoát, không phóng túng (văn)==========Gò bó, không thanh thoát, không phóng túng (văn)=====- ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ ==Các từ liên quan==- | __TOC__+ ===Từ đồng nghĩa===- |}+ =====adjective=====- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ :[[awkward]] , [[circumscribed]] , [[close]] , [[closed in]] , [[confined]] , [[crabbed]] , [[crowded]] , [[hemmed in]] , [[illegible]] , [[incommodious]] , [[indecipherable]] , [[irregular]] , [[jammed in]] , [[little]] , [[minute]] , [[narrow]] , [[packed]] , [[pent]] , [[restricted]] , [[small]] , [[squeezed]] , [[tight]] , [[tiny]] , [[tucked up]] , [[two-by-four]] , [[uncomfortable]] , [[confining]] , [[snug]] , [[incapacious]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Tight, crowded, incommodious, uncomfortable,close: Thetiny cabin was too cramped to hold all of us at once.=====+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ :[[free]] , [[open]] , [[uncongested]] , [[uncramped]] , [[uncrowded]] , [[uninhibited]] , [[unobstructed]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- awkward , circumscribed , close , closed in , confined , crabbed , crowded , hemmed in , illegible , incommodious , indecipherable , irregular , jammed in , little , minute , narrow , packed , pent , restricted , small , squeezed , tight , tiny , tucked up , two-by-four , uncomfortable , confining , snug , incapacious
Từ trái nghĩa
adjective
- free , open , uncongested , uncramped , uncrowded , uninhibited , unobstructed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ