-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====hình thuôn, vật hình thuôn=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Hình thuôn, vật hình thuôn==========Hình thuôn, vật hình thuôn======== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====hình chữ nhật lệch=====+ =====hình chữ nhật lệch==========hình thuôn==========hình thuôn======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====hướng đứng=====+ =====hướng đứng=====''Giải thích VN'': Sự định hướng bản in mặc định đối với một trang văn bản, theo đó chiều cao của trang sẽ lớn hơn chiều rộng.''Giải thích VN'': Sự định hướng bản in mặc định đối với một trang văn bản, theo đó chiều cao của trang sẽ lớn hơn chiều rộng.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hình chữ nhật=====+ =====hình chữ nhật=====- =====hình chữ nhật dài=====+ =====hình chữ nhật dài=====- =====hướng dọc=====+ =====hướng dọc=====''Giải thích VN'': Sự định hướng bản in mặc định đối với một trang văn bản, theo đó chiều cao của trang sẽ lớn hơn chiều rộng.''Giải thích VN'': Sự định hướng bản in mặc định đối với một trang văn bản, theo đó chiều cao của trang sẽ lớn hơn chiều rộng.- =====dài=====+ =====dài=====- =====thon=====+ =====thon==========vật hình thuôn==========vật hình thuôn=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj. & n.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- + :[[egg-shaped]] , [[ellipsoidal]] , [[elliptical]] , [[elongate]] , [[long]] , [[oval]] , [[ovaliform]] , [[ovaloid]] , [[ovate]] , [[ovated]] , [[ovoid]] , [[rectangular]] , [[angular]] , [[elongated]]- =====Deviating from a square form by having onelong axis, esp. rectangular with adjacent sides unequal.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Greater in breadth than in height.=====+ - + - =====N. an oblong figure orobject.[ME f. L oblongus longish (as OB-,longuslong)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=oblong oblong]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- egg-shaped , ellipsoidal , elliptical , elongate , long , oval , ovaliform , ovaloid , ovate , ovated , ovoid , rectangular , angular , elongated
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ