• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:47, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====quỹ đạo=====
    -
    |}
    +
     
     +
    ::[[trajectory]] [[of]] [[stress]]
     +
    ::quỹ đạo của ứng suất
     +
    ::[[indecomposable]] [[trajectory]]
     +
    ::(tôpô học ) quỹ đạo không phân tách được
     +
    ::[[isogonal]] [[trajectory]]
     +
    ::quỹ đạo đẳng giác
     +
    ::[[orthogonal]] [[trajectory]]
     +
    ::(hình học ) quỹ đạo trực giao
     +
     
     +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====hành trình, đường đi, đường bay=====
     +
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Trajectory.jpg|200px|Quỹ đạo, đường đạn]]
    [[Image:Trajectory.jpg|200px|Quỹ đạo, đường đạn]]
    Dòng 19: Dòng 32:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đường đi=====
    +
    =====đường đi=====
    =====quỹ đạo=====
    =====quỹ đạo=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Flight path, course, track: The missile has a hightrajectory.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[curve]] , [[direction]] , [[flight]] , [[flow]] , [[line]] , [[movement]] , [[orbit]] , [[path]] , [[range]] , [[route]] , [[track]] , [[trail]] , [[arc]] , [[course]] , [[missile]] , [[projectile]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====(pl. -ies) 1 the path described by a projectile flying oran object moving under the action of given forces.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====Geom. acurve or surface cutting a system of curves or surfaces at aconstant angle. [(orig. adj.) f. med.L trajectorius f. Ltraicere traject- (as TRANS-, jacere throw)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trajectory trajectory] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=trajectory&submit=Search trajectory] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=trajectory trajectory] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /trə´dʒektəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quỹ đạo (đường đi cong của cái gì được bắn, đập, ném vào không trung; tên lửa..)
    Đường đạn
    Hành trình; đường đi; đường bay

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    quỹ đạo
    trajectory of stress
    quỹ đạo của ứng suất
    indecomposable trajectory
    (tôpô học ) quỹ đạo không phân tách được
    isogonal trajectory
    quỹ đạo đẳng giác
    orthogonal trajectory
    (hình học ) quỹ đạo trực giao


    Xây dựng

    hành trình, đường đi, đường bay

    Cơ - Điện tử

    Quỹ đạo, đường đạn

    Quỹ đạo, đường đạn

    Kỹ thuật chung

    đường đi
    quỹ đạo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X