• (Khác biệt giữa các bản)
    (bo sung phien am)
    Hiện nay (17:21, ngày 31 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'penʃn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">/'penʃn/</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    ::[[an]] [[army]] [[pension]]
    ::[[an]] [[army]] [[pension]]
    ::tiền trợ cấp của quân đội
    ::tiền trợ cấp của quân đội
    -
    ::'[[p˜nsi˜n]]
    +
    =====(tiếng Pháp) khách sạn nhỏ của tư nhân (ở Pháp, một số nước châu Âu)=====
    -
    ::(tiếng Pháp) khách sạn nhỏ của tư nhân (ở Pháp, một số nước châu Âu)
    +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 28: Dòng 20:
    =====Sa thải, bỏ (cái gì) ( pension something off)=====
    =====Sa thải, bỏ (cái gì) ( pension something off)=====
     +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    Dòng 65: Dòng 58:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pension pension] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pension pension] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Benefit, allowance, annuity, subsistence, superannuation,allotment, old-age pension, US social security, Colloq goldenhandshake: She finds that her pension is not enough to live on.=====
    +
    :[[allowance]] , [[annuity]] , [[gift]] , [[grant]] , [[ira ]]* , [[payment]] , [[premium]] , [[retirement account]] , [[reward]] , [[social security]] , [[subsidy]] , [[subvention]] , [[superannuation]] , [[support]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[superannuate]]
    -
     
    +
    -
    =====Usually, pension off. (cause to) retire, superannuate;dismiss; Colloq shelve, put out to pasture: The company cutback on staff by pensioning off everyone over 60.=====
    +

    Hiện nay

    /'penʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiền trợ cấp; lương hưu
    a retirement pension
    lương hưu
    an old-age pension
    tiền trợ cấp dưỡng lão
    an army pension
    tiền trợ cấp của quân đội
    (tiếng Pháp) khách sạn nhỏ của tư nhân (ở Pháp, một số nước châu Âu)

    Ngoại động từ

    Trả lương hưu; trợ cấp cho
    Cho (ai) về hưu, cho (ai) về vườn ( pension somebody off)
    Sa thải, bỏ (cái gì) ( pension something off)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà an dưỡng
    lương hưu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tiền cấp dưỡng
    life pension
    tiền cấp dưỡng trọn đời
    widow's pension
    tiền cấp dưỡng quả phụ
    widow's pension
    tiền cấp dưỡng quả phụ, tiền tuất quả
    tiền trợ cấp
    index pension
    tiền trợ cấp gắn liền với chỉ số
    indexed pension
    tiền trợ cấp chỉ số hóa
    joint pension
    tiền trợ cấp chung
    survivor's pension
    tiền trợ cấp sống sót
    wage level-related pension
    tiền trợ cấp gắn liền với mức lương
    widow's pension
    tiền trợ cấp góa bụa
    tiền ứng bổng

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X