-
Thông dụng
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
hạn định cho phép
Giải thích EN: The intentional difference in dimensions between two mating parts, allowing clearance for a sliding fit or for a film of oil..
Giải thích VN: Là sự khác biệt về kích cỡ được dự tính trước giữa hai phần hợp thành với nhau, cho phép sự dao động về kích cỡ hoặc màng dầu.
Kỹ thuật chung
dung sai
Giải thích VN: Sai số kích thước cho phép.
- failure allowance
- dung sai thất bại
- finish allowance
- dung sai gia công tinh
- finish allowance
- dung sai hoàn thiện
- fitting allowance
- dung sai lắp ghép
- machining allowance
- độ dung sai lắp ráp
- machining allowance
- dung sai để điều chỉnh
- machining allowance
- dung sai gia công
- materials allowance
- dung sai vật liệu
- maximum allowance
- dung sai cực đại
- permissible allowance
- dung sai được phép
- shrinkage allowance
- dung sai co ngót
- shrinkage allowance
- dung sai độ co
- tooling allowance
- dung sai cắt gọt
- tooling allowance
- dung sai gia công
Kinh tế
tiền chiết khấu, tiền trợ cấp, tiền khấu trừ
Giải thích VN: 1. Kế toán: Tài khoản để điều chỉnh trị giá tài sản thông qua phí của lợi tức hiện hành, đây là số dự trữ cho khấu hao. 2. Ngân hàng: Dự trữ tiền vay bị mất (Loan loss Reserve) dùng cho số phí sẽ mất theo dự kiến đối với nợ khó đòi. 3. ủy thác: Chứng thực (di chúc) quyết định của an toàn cho người thụ ủy tài sản ; thí dụ như tiền trợ cấp cho người góa bụa. 4. Mua bán: Khấu trừ trị giá hóa đơn được người bán hàng hóa chấp nhận để bù đắp vào số hư hại hay thiếu sót.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aid , alimony , allocation , allotment , annuity , apportionment , bequest , bite * , bounty , commission , contribution , cut , endowment , fee , fellowship , gift , grant , honorarium , inheritance , interest , legacy , lot , measure , part , pay , pension , piece , portion , prize , quantity , quota , ration , recompense , remittance , salary , scholarship , share , slice , stint , stipend , subsidy , taste , wage , accommodation , adaptation , adjustment , admission , advantage , deduction , rebate , reduction , sanction , sufferance , toleration , approbation , approval , authorization , consent , endorsement , leave , license , permit , dole , quantum , split , admittance , assent , concession , connivance , discount , extenuation , margin , odds , permission , tolerance , tontine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ