-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'pʌlsə</font>'''/==========/'''<font color="red">'pʌlsə</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(kỹ thuật) bộ tạo xung; máy phát xung==========(kỹ thuật) bộ tạo xung; máy phát xung=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(máy tính ) máy phát xung=====- |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========bộ tạo xung, máy phát xung==========bộ tạo xung, máy phát xung=====- ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Bộ tạo xung, máy phát xung==========Bộ tạo xung, máy phát xung=====- === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ sinh xung=====+ =====bộ sinh xung=====- + =====bộ tạo xung=====- =====bộ tạo xung=====+ ::[[beam]] [[pulser]]::[[beam]] [[pulser]]::bộ tạo xung chùm::bộ tạo xung chùm- =====máy phát xung=====+ =====máy phát xung=====- + ''Giải thích EN'': [[A]] [[reciprocating]] [[plunger]] [[or]] [[piston]] [[pump]] [[that]] [[produces]] [[a]] [[rapid]] [[reciprocating]] [[motion]] [[throughout]] [[the]] [[continuous]] [[phase]] [[of]] [[a]] [[pulse]] [[column]].''Giải thích EN'': [[A]] [[reciprocating]] [[plunger]] [[or]] [[piston]] [[pump]] [[that]] [[produces]] [[a]] [[rapid]] [[reciprocating]] [[motion]] [[throughout]] [[the]] [[continuous]] [[phase]] [[of]] [[a]] [[pulse]] [[column]].- ''Giải thích VN'': Một pittông chuyển động hoặc pittông bơm có thể gây ra những chuyển động qua lại trong cột tạo xung động.''Giải thích VN'': Một pittông chuyển động hoặc pittông bơm có thể gây ra những chuyển động qua lại trong cột tạo xung động.::[[beam]] [[pulser]]::[[beam]] [[pulser]]::máy phát xung chùm::máy phát xung chùm- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]===Y Sinh======Y Sinh========Nghĩa chuyên nghành==========Nghĩa chuyên nghành==========một thành phần của một thiết bị siêu âm tạo ra tín hiệu kích thích đầu dò áp điện để phát ra một chùm siêu âm.==========một thành phần của một thiết bị siêu âm tạo ra tín hiệu kích thích đầu dò áp điện để phát ra một chùm siêu âm.=====- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Toán & tin]]- [[Category:Y Sinh]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy phát xung
Giải thích EN: A reciprocating plunger or piston pump that produces a rapid reciprocating motion throughout the continuous phase of a pulse column. Giải thích VN: Một pittông chuyển động hoặc pittông bơm có thể gây ra những chuyển động qua lại trong cột tạo xung động.
- beam pulser
- máy phát xung chùm
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Y Sinh | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ