-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
pittông
Giải thích EN: 1. a sliding device in a piece of equipment that moves by or against fluid pressure.a sliding device in a piece of equipment that moves by or against fluid pressure.2. the long rod or piston of a reciprocating pump.the long rod or piston of a reciprocating pump.3. see FORCE PLUG.see FORCE PLUG.. Giải thích VN: 1. một thiết bị trượt trong một dụng cụ nó di chuyển bởi áp lực nước 2. một dây dài hay pit tông của một bơm pit tông3 xem phần FORCE PLUG.
- axial plunger pump
- bơm pittông hướng trục
- choke plunger
- pittông cuộn cản
- contact plunger
- pittông tiếp xúc
- dash-pot plunger
- pittông hoãn xung
- displacement plunger
- pittông dịch chuyển
- feeder plunger
- pittông tiếp liệu
- fuel pump plunger
- pittông bơm cao áp
- injection pump plunger
- pittông bơm cao áp
- injector plunger
- pittông máy phun
- mechanical plunger luubricator
- cái tra dầu kiểu pittông
- noncontacting plunger
- pittông cản
- noncontacting plunger
- pittông không tiếp xúc
- plunger elevator
- máy lăng kiểu pittông
- plunger piston
- pittông chìm
- plunger piston
- pittông trụ
- plunger piston
- pittông trụ trượt
- plunger pump
- bơm nhớt dạng pittông
- plunger pump
- bơm pittông
- plunger pump
- bơm pittông dài
- plunger pump
- máy bơm (kiểu) pittông
- plunger pump
- máy bơm pittông dài
- plunger valve
- van pittong nhúng
- pump out plunger
- pittông máy bơm
- pump plunger
- bơm pittông chìm
- waveguide plunger
- pittông ống dẫn sóng
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Vật lý | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ