• /´plʌndʒə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nhào lặn; (hàng hải) thợ lặn
    Pittông (ống bơm...)
    (từ lóng) con bạc máu mê, con bạc đánh liều
    (từ lóng) kẻ đầu cơ
    Miệng hút (của thợ ống nước)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Pittông trụ trơn, cần đẩy, chốt đẩy, chày dập,mũi đột

    Cơ khí & công trình

    thoi đẩy

    Ô tô

    pittông dạng chìm

    Vật lý

    chày đập
    pittông trụ trơn

    Xây dựng

    cột đỉnh
    pittông trụ
    thợ lặn

    Điện

    lõi hút (ở rơle) pitong trụ trượt
    lõi nam châm (điện)
    lõi nam châm điện

    Kỹ thuật chung

    cần đẩy
    chày dập
    plunger spike
    mũi nhọn chày dập
    đầu xọc
    mũi đột
    pitông trụ trượt
    pittông

    Giải thích EN: 1. a sliding device in a piece of equipment that moves by or against fluid pressure.a sliding device in a piece of equipment that moves by or against fluid pressure.2. the long rod or piston of a reciprocating pump.the long rod or piston of a reciprocating pump.3. see FORCE PLUG.see FORCE PLUG.. Giải thích VN: 1. một thiết bị trượt trong một dụng cụ nó di chuyển bởi áp lực nước 2. một dây dài hay pit tông của một bơm pit tông3 xem phần FORCE PLUG.

    axial plunger pump
    bơm pittông hướng trục
    choke plunger
    pittông cuộn cản
    contact plunger
    pittông tiếp xúc
    dash-pot plunger
    pittông hoãn xung
    displacement plunger
    pittông dịch chuyển
    feeder plunger
    pittông tiếp liệu
    fuel pump plunger
    pittông bơm cao áp
    injection pump plunger
    pittông bơm cao áp
    injector plunger
    pittông máy phun
    mechanical plunger luubricator
    cái tra dầu kiểu pittông
    noncontacting plunger
    pittông cản
    noncontacting plunger
    pittông không tiếp xúc
    plunger elevator
    máy lăng kiểu pittông
    plunger piston
    pittông chìm
    plunger piston
    pittông trụ
    plunger piston
    pittông trụ trượt
    plunger pump
    bơm nhớt dạng pittông
    plunger pump
    bơm pittông
    plunger pump
    bơm pittông dài
    plunger pump
    máy bơm (kiểu) pittông
    plunger pump
    máy bơm pittông dài
    plunger valve
    van pittong nhúng
    pump out plunger
    pittông máy bơm
    pump plunger
    bơm pittông chìm
    waveguide plunger
    pittông ống dẫn sóng
    pittông chìm
    pump plunger
    bơm pittông chìm
    trụ trượt
    plunger piston
    pittông trụ trượt
    plunger pump
    máy bơm kiểu trụ trượt
    plunger pump
    máy bơm trụ trượt
    plunger set
    máy bơm trụ trượt
    waveguide plunger
    trụ trượt ống dẫn sóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X