-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">'ɑ:məd</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 11: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====bọc thép=====+ =====bọc thép=====::[[armored]] [[cable]]::[[armored]] [[cable]]::cáp bọc (thép)::cáp bọc (thép)Dòng 31: Dòng 28: - ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=armored armored] :National Weather Service+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]] [[Category:Y học]]+ :[[steel-plated]] , [[bulletproof]] , [[ironclad]] , [[protected]] , [[shielded]] , [[invulnerable]] , [[strong]] , [[unbreakable]] , [[indestructible]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[unarmored]] , [[unprotected]] , [[weak]] , [[breakable]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y học]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- steel-plated , bulletproof , ironclad , protected , shielded , invulnerable , strong , unbreakable , indestructible
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ