• /ʌn´breikəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (nghĩa bóng), (nghĩa đen) không thể bẻ gãy, không phá vỡ được
    unbreakable toys
    những đồ chơi không gẫy vỡ
    the unbreakable spirit of the resistance
    tinh thần kháng cự không gì có thể phá vỡ được

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    không thể phá vỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X