-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiền trợ cấp; lương hưu===== ::a retirement pension ::lương hưu ::an [[old-age...)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'penʃn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 7: ::[[a]] [[retirement]] [[pension]]::[[a]] [[retirement]] [[pension]]::lương hưu::lương hưu- ::[[an]] [[old-age]] [[pension]]+ ::[[an]] [[old]]-[[age]] [[pension]]::tiền trợ cấp dưỡng lão::tiền trợ cấp dưỡng lão::[[an]] [[army]] [[pension]]::[[an]] [[army]] [[pension]]::tiền trợ cấp của quân đội::tiền trợ cấp của quân đội- ::'[[p˜nsi˜n]]+ =====(tiếng Pháp) khách sạn nhỏ của tư nhân (ở Pháp, một số nước châu Âu)=====- ::(tiếng Pháp) khách sạn nhỏ của tư nhân (ở Pháp, một số nước châu Âu)+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 27: Dòng 20: =====Sa thải, bỏ (cái gì) ( pension something off)==========Sa thải, bỏ (cái gì) ( pension something off)=====+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====nhà an dưỡng=====+ =====nhà an dưỡng=====- =====lương hưu=====+ =====lương hưu======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tiền cấp dưỡng=====+ =====tiền cấp dưỡng=====::[[life]] [[pension]]::[[life]] [[pension]]::tiền cấp dưỡng trọn đời::tiền cấp dưỡng trọn đời- ::[[widow's]] [[pension]]+ ::[[widow]][['s]] [[pension]]::tiền cấp dưỡng quả phụ::tiền cấp dưỡng quả phụ- ::[[widow's]] [[pension]]+ ::[[widow]][['s]] [[pension]]::tiền cấp dưỡng quả phụ, tiền tuất quả::tiền cấp dưỡng quả phụ, tiền tuất quả- =====tiền trợ cấp=====+ + =====tiền trợ cấp=====::[[index]] [[pension]]::[[index]] [[pension]]::tiền trợ cấp gắn liền với chỉ số::tiền trợ cấp gắn liền với chỉ sốDòng 51: Dòng 46: ::[[joint]] [[pension]]::[[joint]] [[pension]]::tiền trợ cấp chung::tiền trợ cấp chung- ::[[survivor's]] [[pension]]+ ::[[survivor]][['s]] [[pension]]::tiền trợ cấp sống sót::tiền trợ cấp sống sót::[[wage]] level-related [[pension]]::[[wage]] level-related [[pension]]::tiền trợ cấp gắn liền với mức lương::tiền trợ cấp gắn liền với mức lương- ::[[widow's]] [[pension]]+ ::[[widow]][['s]] [[pension]]::tiền trợ cấp góa bụa::tiền trợ cấp góa bụa- =====tiền ứng bổng=====+ + =====tiền ứng bổng======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pension pension] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pension pension] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Benefit,allowance, annuity,subsistence,superannuation,allotment,old-age pension,US social security,Colloq goldenhandshake: She finds that her pension is not enough to live on.=====+ :[[allowance]] , [[annuity]] , [[gift]] , [[grant]] , [[ira ]]* , [[payment]] , [[premium]] , [[retirement account]] , [[reward]] , [[social security]] , [[subsidy]] , [[subvention]] , [[superannuation]] , [[support]]- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[superannuate]]- + - =====Usually,pension off. (cause to) retire,superannuate;dismiss; Colloq shelve,put out to pasture: The company cutback on staff by pensioning off everyone over 60.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , annuity , gift , grant , ira * , payment , premium , retirement account , reward , social security , subsidy , subvention , superannuation , support
verb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ