• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    Hiện nay (09:11, ngày 26 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    Xem thêm [[arse]]
    +
     
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 8: Dòng 8:
    ::[[the]] [[speaker]] [[made]] [[full]] [[use]] [[of]] [[his]] [[arsenal]] [[of]] [[invective]]
    ::[[the]] [[speaker]] [[made]] [[full]] [[use]] [[of]] [[his]] [[arsenal]] [[of]] [[invective]]
    ::diễn giả đã sử dụng toàn bộ kho vũ khí thóa mạ của ông ta
    ::diễn giả đã sử dụng toàn bộ kho vũ khí thóa mạ của ông ta
    -
    =====Xưởng vũ khí và đạn dược=====
    +
    =====Xưởng làm vũ khí và đạn dược=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====kho vũ khí=====
    =====kho vũ khí=====
    -
    === Oxford===
    +
    =====công binh xưởng=====
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A store of weapons.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A government establishment for thestorage and manufacture of weapons and ammunition.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Resourcesof anything compared with weapons (e.g. abuse), regardedcollectively. [obs. F arsenal or It. arzanale f. Arab.darsina' a f. dar house + sina' a art, industry f. sana' afabricate]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=arsenal arsenal] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=arsenal arsenal] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=arsenal arsenal] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[armory]] , [[depository]] , [[depot]] , [[dump]] , [[factory]] , [[magazine]] , [[ordnance]] , [[plant]] , [[repository]] , [[stock]] , [[stockpile]] , [[store]] , [[storehouse]] , [[supply]] , [[warehouse]] , [[dockyard]] , [[weapons]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´a:snəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kho chứa vũ khí và đạn dược (Nghĩa đen & nghĩa bóng)
    the speaker made full use of his arsenal of invective
    diễn giả đã sử dụng toàn bộ kho vũ khí thóa mạ của ông ta
    Xưởng làm vũ khí và đạn dược

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kho vũ khí
    công binh xưởng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X