-
(Khác biệt giữa các bản)(k)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">pɔ:´rɔsiti</font>'''/==========/'''<font color="red">pɔ:´rɔsiti</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[porousness]]Cách viết khác [[porousness]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====Trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong==========Trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong=====- =====Trạng thái xốp; tính chất xốp==========Trạng thái xốp; tính chất xốp=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(vật lý ) tính xốp=====- |}+ === Môi trường====== Môi trường========Độ xốp==========Độ xốp=====:: Mức độ mà đất, sỏi, trầm tích hay đá vẫn còn nhiều lỗ hổng nhờ đó nước và không khí có thể thấm qua.:: Mức độ mà đất, sỏi, trầm tích hay đá vẫn còn nhiều lỗ hổng nhờ đó nước và không khí có thể thấm qua.- ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===- =====độ xốp, tính xốp==========độ xốp, tính xốp=====- - === Ô tô====== Ô tô========trạng thái xốp==========trạng thái xốp=====Dòng 28: Dòng 18: =====độ xốp rỗng (của bê tông)==========độ xốp rỗng (của bê tông)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====độ rỗng=====+ =====độ rỗng=====::[[absolute]] [[porosity]]::[[absolute]] [[porosity]]::độ rỗng tuyệt đối::độ rỗng tuyệt đốiDòng 71: Dòng 61: ::[[vugular]] [[porosity]]::[[vugular]] [[porosity]]::độ rỗng hổng::độ rỗng hổng- =====độ thấm qua=====+ =====độ thấm qua=====- + =====độ truyền qua=====- =====độ truyền qua=====+ - + =====độ xốp==========độ xốp=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=porosity porosity] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====độ rỗ=====[[Category:Cơ - Điện tử]] [[Category:Môi trường]]+ =====độ rỗ=====+ + [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Môi trường]][[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ rỗng
- absolute porosity
- độ rỗng tuyệt đối
- apparent porosity
- độ rỗng hiện dạng
- apparent total porosity
- độ rỗng toàn phần biểu kiến
- capillary porosity
- độ rỗng mao dẫn
- critical porosity
- độ rỗng tới hạn
- effective (drainage) porosity
- độ rỗng thực
- induced porosity
- độ rỗng cảm ứng
- intercommunicating porosity
- độ rỗng liên thông nhau
- non capillary porosity
- độ rỗng không mao dẫn
- non-capillary porosity
- độ rỗng phi mao dẫn
- open porosity
- độ rỗng hở
- porosity distribution
- phân bố độ rỗng
- porosity factor
- hệ số độ rộng
- porosity log
- biểu đồ độ rỗng
- porosity log
- carota độ rỗng
- porosity ratio
- hệ số độ rỗng
- reduced porosity
- độ rỗng quy đổi
- secondary porosity
- độ rỗng thứ cấp
- soil porosity
- độ rỗng của đất
- total porosity
- tổng độ rỗng
- vugular porosity
- độ rỗng hổng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ