• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Hiện nay (10:27, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    :: nhóc thượng hải
    :: nhóc thượng hải
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V. & n.=====
     
    -
    =====V.tr. (shanghais, shanghaied, shanghaiing) 1 force(a person) to be a sailor on a ship by using drugs or othertrickery.=====
     
    -
    =====Colloq. put into detention or an awkward situationby trickery.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Austral. & NZ shoot with a catapult.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[abduct]] , [[capture]] , [[carry away]] , [[carry off]] , [[grab]] , [[hijack]] , [[hold for ransom]] , [[pirate]] , [[run away with]] , [[seize]] , [[skyjack]] , [[snatch]] , [[coerce]] , [[compel]] , [[induce]] , [[kidnap]]
    -
    =====N. (pl.shanghais) Austral. & NZ a catapult. [Shanghai in China]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shanghai shanghai] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shanghai shanghai] : Chlorine Online
    +

    Hiện nay

    /ʃæη´hai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ shanghaied

    (hàng hải) bắt cóc làm thủy thủ
    (thông tục) lừa đảo, ép buộc (phải làm gì)
    Thượng Hải
    Shanghai Kid
    nhóc thượng hải


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X