-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)
Dòng 8: Dòng 8: [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bewildering]] , [[disconcerting]] , [[confounding]] , [[baffling]] , [[mystifying]] , [[perplexing]] , [[disorienting]] , [[unsettling]] , [[upsetting]] , [[blurring]] , [[befuddling]] , [[complicated]] , [[involved]] , [[complex]] , [[difficult]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[reassuring]] , [[orderly]] , [[clear]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bewildering , disconcerting , confounding , baffling , mystifying , perplexing , disorienting , unsettling , upsetting , blurring , befuddling , complicated , involved , complex , difficult
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ