-
(Khác biệt giữa các bản)(insert AntSyn)(Oxford)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">sʌdz</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ số nhiều======Danh từ số nhiều===- + ( cũng [[soapsuds]])=====Nước xà phòng; bọt xà phòng==========Nước xà phòng; bọt xà phòng=====Dòng 24: Dòng 19: =====dung dịch xà phòng==========dung dịch xà phòng=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N. & v.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====N.pl.=====+ :[[froth]] , [[head]] , [[lather]] , [[spume]] , [[yeast]] , [[beer]] , [[foam]] , [[soap]]- + =====verb=====- =====Froth ofsoapand water.=====+ :[[bubble]] , [[cream]] , [[effervesce]] , [[fizz]] , [[froth]] , [[lather]] , [[spume]] , [[yeast]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]- =====US colloq. beer.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. form suds.=====+ - + - =====Tr. lather,cover,or wash in soapywater.=====+ - + - =====Sudsy adj.[orig. = fen waters etc.,of uncert.orig.: cf. MDu.,MLG sudde,MDu. sudse marsh,bog,prob. rel.to SEETHE]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ