• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:07, ngày 18 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 23: Dòng 23:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đỉnh đồi=====
    =====đỉnh đồi=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====miệng lò, cửa lò=====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /brau/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mày, lông mày
    to knit (bend) one's brows
    cau mày
    Trán
    Bờ (dốc...); đỉnh (đồi...)
    (hàng hải) cầu tàu

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sống núi

    Xây dựng

    bờ (dốc)

    Kỹ thuật chung

    đỉnh đồi

    Địa chất

    miệng lò, cửa lò

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X