-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 31: Dòng 31: ::[[cooling]] [[cyclone]]::[[cooling]] [[cyclone]]::xyclon làm nguội::xyclon làm nguội+ ===Địa chất===+ =====xiclon, tháp xoáy, ống lọc xoáy, máy hút bụi bằng khí xoáy =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ