• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:08, ngày 16 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====(vật lý ) thời gian sống; chu kỳ bán rã=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đời=====
    =====đời=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====tuổi thọ, thời hạn phục vụ, tuổi mỏ =====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[all one]]’s born days , [[career]] , [[continuance]] , [[course]] , [[cradle to grave]] , [[days]] , [[endurance]] , [[existence]] , [[life]] , [[life span]] , [[natural life]] , [[period]] , [[time]] , [[day]] , [[duration]] , [[span]] , [[term]] , [[age]] , [[being]] , [[forever]]
    :[[all one]]’s born days , [[career]] , [[continuance]] , [[course]] , [[cradle to grave]] , [[days]] , [[endurance]] , [[existence]] , [[life]] , [[life span]] , [[natural life]] , [[period]] , [[time]] , [[day]] , [[duration]] , [[span]] , [[term]] , [[age]] , [[being]] , [[forever]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /´laif¸taim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đời, cả cuộc đời
    the chance of a lifetime
    cơ hội ngàn năm có một, cơ hội hiếm có, cơ hội hy hữu

    Tính từ

    Suốt đời
    a lifetime job
    công việc làm suốt đời

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) thời gian sống; chu kỳ bán rã

    Kỹ thuật chung

    đời

    Địa chất

    tuổi thọ, thời hạn phục vụ, tuổi mỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X