-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">/ˈpiːsmeɪkə/</font>'''/=====- + <!-- Sau khi- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appeaser , arbitrator , conciliator , diplomat , make-peace , mediator , negotiator , pacificator , pacifier , pacifist , peacekeeper , peacemonger , placater , statesperson , ambassador , intercessor , intermediary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ