-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 13: Dòng 13: =====(adj) dạng hạt, thuộc hạt==========(adj) dạng hạt, thuộc hạt=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====hạt (nhỏ)=====+ =====(vật lý ) (thuộc) hạt (nhỏ)======== Xây dựng====== Xây dựng========hình hột==========hình hột=====Dòng 54: Dòng 54: ::đất dạng hạt::đất dạng hạt=====hạt==========hạt=====+ ===Địa chất===+ =====(thuộc) hạt, dạng hạt =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dạng hạt
- granular activated alumina
- nhôm hoạt tính dạng hạt
- granular activated alumina
- nhôm oxit hoạt tính dạng hạt
- granular corneal dystrophy
- loạn dưỡng dạng hạt
- granular desiccant
- vật liệu sấy dạng hạt
- granular filer
- chất độn dạng hạt
- granular fracture
- mặt gãy dạng hạt
- granular fracture
- mặt gẫy dạng hạt
- granular fracture
- vết vỡ dạng hạt
- granular ice
- đá dạng hạt
- granular insulating material
- vật liệu cách nhiệt dạng hạt
- granular material
- vật liệu dạng hạt
- granular materials
- đất dạng hạt
- granular rock
- đá dạng hạt
- granular soils
- đất dạng hạt
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ