-
(Khác biệt giữa các bản)(Lão thị là tình trạng thường xảy ra từ khoảng 40 tuổi trở lên, do suy giảm khả năng điều tiết của thủy thể làm tầm nhìn gần bị mờ như khi đọc sách, báo, may, làm việc trên PC...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">ə,kɔmə'dei∫n</font>'''/==========/'''<font color="red">ə,kɔmə'dei∫n</font>'''/=====Dòng 19: Dòng 17: =====Món tiền cho vay==========Món tiền cho vay=====+ == Y học==+ + =====Sự điều tiết của thủy tinh thể (cúa mắt)======= Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==Dòng 59: Dòng 60: =====noun==========noun=====:[[adaptation]] , [[compliance]] , [[composition]] , [[compromise]] , [[conformity]] , [[fifty-fifty deal]] , [[fitting]] , [[modification]] , [[reconciliation]] , [[settlement]] , [[adaption]] , [[adjustment]] , [[conformation]] , [[arrangement]] , [[give-and-take]] , [[medium]]:[[adaptation]] , [[compliance]] , [[composition]] , [[compromise]] , [[conformity]] , [[fifty-fifty deal]] , [[fitting]] , [[modification]] , [[reconciliation]] , [[settlement]] , [[adaption]] , [[adjustment]] , [[conformation]] , [[arrangement]] , [[give-and-take]] , [[medium]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adaptation , compliance , composition , compromise , conformity , fifty-fifty deal , fitting , modification , reconciliation , settlement , adaption , adjustment , conformation , arrangement , give-and-take , medium
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ