-
(Khác biệt giữa các bản)(trời ơi.... cái zụ án j đây >"<)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">sə'vaivə</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">sə'vaiv</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 20: *Ved : [[Survived]]*Ved : [[Survived]]*Ving: [[Surviving]]*Ving: [[Surviving]]- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Sống lâu hơn, vẫn còn sống sau (ai)
- to survive one's contemporaries
- sống lâu hơn những người cùng thời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bear , be extant , be left , carry on , carry through , come through , cut it , endure , exist , get on , get through , go all the way , go the limit , handle , hold out , keep , keep afloat , last , live , live down , live on , live out , live through , make a comeback , make the cut * , outlast , outlive , outwear , persevere , persist , pull out of it , pull through , recover , remain , remain alive , revive , ride out * , see through , stand up , subsist , suffer , sustain , tough it out , weather , withstand , ride out , continue
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ