-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">'siŋgl'maindid</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- artless , determined , firm , guileless , inflexible , obsessed , persistent , relentless , resolute , rigid , staunch , steadfast , stubborn , unbending , undesigning
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ