• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Được cho là, bị cho là===== ::the alleged thief ::người bị cho là kẻ trộm =====Được viện ra, đư...)
    Hiện nay (16:10, ngày 15 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa đổi)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    '''<font color="red">
    -
    | __TOC__
    +
    {{uh-lejd, uh-lej-id]}}
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::lý do được vin vào
    ::lý do được vin vào
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    -
    =====Described, designated; claimed, avowed, stated; purported,so-called, suspected, supposed, assumed, presumed; hypothetical,conjectural: The press reported that the alleged assailant hadconfessed. He is awaiting trial for his alleged involvement inthe bombing.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[averred]] , [[declared]] , [[described]] , [[dubious]] , [[ostensible]] , [[pretended]] , [[professed]] , [[purported]] , [[questionable]] , [[so-called]] , [[stated]] , [[supposed]] , [[suspect]] , [[suspicious]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[certain]] , [[definite]] , [[sure]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    {{uh-lejd, uh-lej-id]}}

    Thông dụng

    Tính từ

    Được cho là, bị cho là
    the alleged thief
    người bị cho là kẻ trộm
    Được viện ra, được dẫn ra, được vin vào
    the alleged reason
    lý do được vin vào


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    certain , definite , sure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X