-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ, làm dịu, làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə´li:vi¸eit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 5: =====Làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ, làm dịu, làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)==========Làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ, làm dịu, làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[alleviated]]+ * Ving:[[alleviating]]- == Oxford==- ===V.tr.===- - =====Lessen or make less severe (pain, suffering, etc.).=====- - =====Alleviation n. alleviative adj. alleviator n. alleviatoryadj. [LL alleviare lighten f. L allevare (as AD-, levareraise)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=alleviate alleviate] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=alleviate alleviate] :Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[allay]] , [[assuage]] , [[ease]] , [[lighten]] , [[mitigate]] , [[mollify]] , [[pacify]] , [[pour oil on]] , [[soft-pedal ]]* , [[take the bite out]] , [[take the edge off]] , [[take the sting out]] , [[comfort]] , [[lessen]] , [[palliate]] , [[abate]] , [[assuage moderate]] , [[blunt]] , [[diminish]] , [[help]] , [[relieve]] , [[slake]] , [[soften]] , [[subdue]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[aggravate]] , [[heighten]] , [[increase]] , [[intensify]] , [[magnify]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- allay , assuage , ease , lighten , mitigate , mollify , pacify , pour oil on , soft-pedal * , take the bite out , take the edge off , take the sting out , comfort , lessen , palliate , abate , assuage moderate , blunt , diminish , help , relieve , slake , soften , subdue
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ