-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm đa dạng từ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ig'no:(r)</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến=====+ =====Lờ đi, phớt đi, phớt lờ, làm ra vẻ không biết đến=====::[[to]] [[ignore]] [[someone]]::[[to]] [[ignore]] [[someone]]::lờ ai đi::lờ ai điDòng 17: Dòng 10: =====(pháp lý) bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ)==========(pháp lý) bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ)=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====không biết=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bỏ qua=====+ - + - =====lờ hết=====+ - + - =====phớt lờ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Disregard, overlook, pass over or by, turn a blind eye to,be blind to, turn one's back on, turn a deaf ear to, wink at,brush off or aside: If you are over 65, you may ignore thisparagraph.=====+ - + - =====Snub, give (someone) the cold shoulder, reject,send to Coventry, turn one's back on, Colloq give (someone) thebrush-off or go-by, cut, turn one's nose up at: I don't care ifyou are cruel to me, just don't ignore me.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Refuse to take notice of or accept.=====+ - + - =====Intentionallydisregard.=====+ - =====Ignorer n. [F ignorer or L ignorare not know,ignore (as IN-(1), gno- know)]=====+ === Toán & tin ===+ =====không biết=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bỏ qua=====- ==Tham khảo chung==+ =====lờ hết=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ignore ignore] :Chlorine Online+ =====phớt lờ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[avoid]] , [[be oblivious to]] , [[blink]] , [[brush off ]]* , [[bury one]]’s head in sand , [[cold-shoulder ]]* , [[discount]] , [[disdain]] , [[evade]] , [[fail]] , [[forget]] , [[let it go]] , [[neglect]] , [[omit]] , [[overlook]] , [[overpass]] , [[pass over]] , [[pay no attention to]] , [[pay no mind]] , [[pooh-pooh ]]* , [[reject]] , [[scorn]] , [[shut eyes to]] , [[slight]] , [[take no notice]] , [[tune out]] , [[turn back on]] , [[turn blind eye]] , [[turn deaf ear]] , [[disregard]] , [[connive at]] , [[wink at]] , [[bypass]] , [[circumvent]] , [[connive]] , [[elide]] , [[look the other way]] , [[pretermit]] , [[snub]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[acknowledge]] , [[heed]] , [[look at]] , [[note]] , [[notice]] , [[pay attention]] , [[recognize]] , [[regard]] , [[take notice]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- avoid , be oblivious to , blink , brush off * , bury one’s head in sand , cold-shoulder * , discount , disdain , evade , fail , forget , let it go , neglect , omit , overlook , overpass , pass over , pay no attention to , pay no mind , pooh-pooh * , reject , scorn , shut eyes to , slight , take no notice , tune out , turn back on , turn blind eye , turn deaf ear , disregard , connive at , wink at , bypass , circumvent , connive , elide , look the other way , pretermit , snub
Từ trái nghĩa
verb
- acknowledge , heed , look at , note , notice , pay attention , recognize , regard , take notice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ