• /oʊˈmɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bỏ sót, bỏ quên, bỏ qua (một từ...)
    Không làm tròn, lơ là (công việc), chểnh mảng
    omit responsibility
    không làm tròn trách nhiệm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bỏ qua, bỏ đi

    Kỹ thuật chung

    bỏ đi
    bỏ qua
    quên
    omit picture format
    quên đi kiểu dạng hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X