-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 31: Dòng 31: ::đế gali asenua::đế gali asenua=====Ga==========Ga=====+ == Kỹ thuật chung ==+ ===Địa chất===+ =====gali =====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gali
- gallium arsenic semiconductor
- chất bán dẫn asen gali
- gallium arsenide (GaAs)
- gali asenua
- gallium arsenide chip
- chíp gali asenua
- gallium arsenide diode
- đi-ốt gali asenua
- gallium arsenide diode-mixer converter
- bộ đổi đèn hai cực acxenit gali
- gallium arsenide field-effect transistor (GaAsFET)
- tranzito trường asenua gali
- gallium arsenide laser
- laze gali asenua
- gallium arsenide logic
- mạch logic gali asenua
- gallium arsenide parametric amplifier diode
- đi-ốt bộ khuếch đại tham số gali asenua
- Gallium Arsenide Phosphide
- phốt pho asen gali
- gallium arsenide solar cell
- pin mặt trời gali asenua
- gallium arsenide substrate
- đế gali asenua
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ