-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn===== =====Chất nhớt (do sên, ố...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">slaɪm</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn==========Chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn=====- =====Chất nhớt (do sên, ốc.. nhả ra)==========Chất nhớt (do sên, ốc.. nhả ra)=====- + ==Chuyên ngành==- ==Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bột đá=====- =====bột đá=====+ =====bùn quặng=====- + - =====bùn quặng=====+ ::[[thickened]] [[slime]]::[[thickened]] [[slime]]::bùn quặng cô đặc::bùn quặng cô đặc- =====bùn xỉ=====+ =====bùn xỉ=====- + =====bùn=====- =====bùn=====+ =====bùn cát=====- + =====bùn chưa lắng=====- =====bùn cát=====+ =====bùn khoan=====- + - =====bùn chưa lắng=====+ - + - =====bùn khoan=====+ ::[[slime]] [[concentrating]] [[table]]::[[slime]] [[concentrating]] [[table]]::bảng nồng độ bùn khoan::bảng nồng độ bùn khoan::[[slime]] [[pit]]::[[slime]] [[pit]]::hố bùn khoan::hố bùn khoan- =====bùn loãng=====+ =====bùn loãng=====- + =====bùn lỏng=====- =====bùn lỏng=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[similar]] [[moist]], [[sticky]] [[layer]] [[of]] [[industrial]] [[material]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[similar]] [[moist]], [[sticky]] [[layer]] [[of]] [[industrial]] [[material]]..- ''Giải thích VN'': Lớp dính nhầy, giống như mủ của vật liệu công nghiệp.''Giải thích VN'': Lớp dính nhầy, giống như mủ của vật liệu công nghiệp.+ =====cặn=====+ =====bã=====+ =====nước bùn=====+ =====mùn khoan=====+ === Kinh tế ===+ =====cặn=====+ =====chất nhớt=====+ =====xỉ=====- =====cặn=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====bã=====+ - + - =====nước bùn=====+ - + - =====mùn khoan=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cặn=====+ - + - =====chất nhớt=====+ - + - =====xỉ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slime slime] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. thick slippery mud or a substance of similarconsistency, e.g. liquid bitumen or a mucus exuded by fish etc.=====+ - + - =====V.tr. cover with slime.=====+ - + - =====Slime mould a spore-bearingmicro-organism secreting slime. [OE slim f. Gmc, rel. to Llimus mud, Gk limne marsh]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ