-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thùng ton nô, thùng===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thùng (để đo)===== ==...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ka:sk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Thùng ton nô, thùng==========Thùng ton nô, thùng=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thùng (để đo)=====+ - + - =====thùng lớn=====+ - + - =====thùng phuy=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====thùng nhỏ=====+ - + - =====thùng phuy=====+ - + - =====thùng tô-nô=====+ - ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cask cask] : Corporateinformation+ =====thùng (để đo)=====- ==Oxford==+ =====thùng lớn=====- ===N.===+ - =====A large barrel-like container made of wood, metal, orplastic, esp. one for alcoholic liquor.=====+ =====thùng phuy=====+ === Kinh tế ===+ =====thùng nhỏ=====- =====Its contents.=====+ =====thùng phuy=====- =====Itscapacity. [F casque or Sp. casco helmet]=====+ =====thùng tô-nô=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[barrel]] , [[barrelet]] , [[butt]] , [[firkin]] , [[hogshead]] , [[keg]] , [[pipe]] , [[tun]] , [[vat]] , [[bulge]] , [[casket]] , [[casque]] , [[puncheon]] , [[tierce]] , [[tub]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
