• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Stubborn; persistent; obstinate (in a course of...)
    Hiện nay (14:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˌpɜrtnˈeɪʃəs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 12: Dòng 5:
    =====Ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp=====
    =====Ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Stubborn; persistent; obstinate (in a course of actionetc.).=====
     
    -
    =====Pertinaciously adv. pertinaciousness n. pertinacityn. [L pertinax (as PER-, tenax tenacious)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bullheaded]] , [[dogged]] , [[hardheaded]] , [[headstrong]] , [[mulish]] , [[perverse]] , [[pigheaded]] , [[stiff-necked]] , [[tenacious]] , [[willful]] , [[obstinate]] , [[persistent]] , [[determined]] , [[firm]] , [[inflexible]] , [[resolute]] , [[stubborn]] , [[unshakable]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ˌpɜrtnˈeɪʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X