-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa (sách, tài liệu, bài giảng..)===== ===Nội động từ=== =====Viết lời...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pri:´æmbl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Lờinói đầu, lời mở đầu, lời tựa (sách, tài liệu, bài giảng..)=====+ =====Tiền đề, lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa (sách, tài liệu, bài giảng..)=====+ ::[[Preamble]] [[period]]/[[phase]]+ :: Giai đoạn tiền đề===Nội động từ======Nội động từ========Viết lời nói đầu, viết lời mở đầu, viết lời tựa==========Viết lời nói đầu, viết lời mở đầu, viết lời tựa=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====lời tựa=====+ - + - =====lời mở đầu=====+ - + - =====phần mở đầu=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Introduction, foreword, prologue, preface, Formal proem,prolegomenon, exordium: As a preamble to today's proceedings, Ishould like to welcome our honoured guests.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A preliminary statement or introduction.=====+ - + - =====Theintroductory part of a statute or deed etc.=====+ - =====Preambular adj.[ME f. OF preambule f. med.L praeambulum f. LL praeambulus(adj.) going before (as PRE-, AMBLE)]=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lời tựa=====- ==Tham khảo chung==+ =====lời mở đầu=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=preamble preamble] : National Weather Service+ =====phần mở đầu=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=preamble preamble] : Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[foreword]] , [[induction]] , [[lead-in]] , [[overture]] , [[preface]] , [[prelude]] , [[prolegomenon]] , [[prologue]] , [[introduction]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- foreword , induction , lead-in , overture , preface , prelude , prolegomenon , prologue , introduction
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ