• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Số tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đ...)
    Hiện nay (22:44, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    =====Số tiền thuê hoặc cho thuê=====
     +
    ===Danh từ===
    =====Số tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất)=====
    =====Số tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất)=====
    - 
    =====Số tiền thuê (nhà đất)=====
    =====Số tiền thuê (nhà đất)=====
    ::[[pay]] [[a]] [[telephone]] [[rental]] [[of]] [[20]] [[pound]] [[a]] [[quarter]]
    ::[[pay]] [[a]] [[telephone]] [[rental]] [[of]] [[20]] [[pound]] [[a]] [[quarter]]
    ::trả tiền thuê điện thoại 20 pao một quý
    ::trả tiền thuê điện thoại 20 pao một quý
    - 
    =====Sự cho thuê=====
    =====Sự cho thuê=====
    ::[[rental]] [[charges]]
    ::[[rental]] [[charges]]
    ::(thuộc ngữ) tiền thuê nhà
    ::(thuộc ngữ) tiền thuê nhà
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự phân phối nước tưới (ruộng)=====
    -
    =====sự phân phối nước tưới (ruộng)=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
     
    +
    =====thuế đất=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lợi tức cho thuê=====
    -
    =====thuế đất=====
    +
    =====thủy lợi phí=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====sự mướn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự thuê=====
    -
    =====lợi tức cho thuê=====
    +
    =====tài sản cho thuê=====
    -
     
    +
    =====thu nhập tô kim=====
    -
    =====thủy lợi phí=====
    +
    =====thu thập tiền cho thuê=====
    -
     
    +
    =====tiền cho thuê=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự mướn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự thuê=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tài sản cho thuê=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thu nhập tô kim=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thu thập tiền cho thuê=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tiền cho thuê=====
    +
    ::[[net]] [[rental]]
    ::[[net]] [[rental]]
    ::tiền cho thuê ròng
    ::tiền cho thuê ròng
    ::[[net]] [[rental]]
    ::[[net]] [[rental]]
    ::tiền cho thuê tịnh
    ::tiền cho thuê tịnh
    -
    =====tiền thuê=====
    +
    =====tiền thuê=====
    ::[[annual]] [[rental]]
    ::[[annual]] [[rental]]
    ::tiền thuê năm
    ::tiền thuê năm
    Dòng 68: Dòng 44:
    ::[[weekly]] [[rental]]
    ::[[weekly]] [[rental]]
    ::tiền thuê tuần
    ::tiền thuê tuần
    -
    =====tiền thuê (nhà, đất, xe cộ...)=====
    +
    =====tiền thuê (nhà, đất, xe cộ...)=====
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rental rental] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The amount paid or received as rent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act ofrenting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An income from rents.=====
    +
    -
    =====US a rented house etc.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Đấu thầu]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Số tiền thuê hoặc cho thuê

    Danh từ

    Số tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất)
    Số tiền thuê (nhà đất)
    pay a telephone rental of 20 pound a quarter
    trả tiền thuê điện thoại 20 pao một quý
    Sự cho thuê
    rental charges
    (thuộc ngữ) tiền thuê nhà

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự phân phối nước tưới (ruộng)

    Hóa học & vật liệu

    thuế đất

    Kỹ thuật chung

    lợi tức cho thuê
    thủy lợi phí

    Kinh tế

    sự mướn
    sự thuê
    tài sản cho thuê
    thu nhập tô kim
    thu thập tiền cho thuê
    tiền cho thuê
    net rental
    tiền cho thuê ròng
    net rental
    tiền cho thuê tịnh
    tiền thuê
    annual rental
    tiền thuê năm
    computer rental
    tiền thuê máy tính
    rental and maintenance
    tiền thuê và phí sửa chữa
    rental on capital
    tiền thuê tài sản thiết bị
    rental on capital
    tiền thuê vốn
    rental rate
    suất tiền thuê
    weekly rental
    tiền thuê tuần
    tiền thuê (nhà, đất, xe cộ...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X