-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò===== =====Làm say đắm=====)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">in´tri:giη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 7: =====Làm say đắm==========Làm say đắm=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[absorbing]] , [[alluring]] , [[appealing]] , [[arousing]] , [[attractive]] , [[beguiling]] , [[captivating]] , [[compelling]] , [[curious]] , [[enchanting]] , [[enthralling]] , [[exciting]] , [[fascinating]] , [[gripping]] , [[provocative]] , [[puzzling]] , [[riveting]] , [[stimulating]] , [[stirring]] , [[thought-provoking]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absorbing , alluring , appealing , arousing , attractive , beguiling , captivating , compelling , curious , enchanting , enthralling , exciting , fascinating , gripping , provocative , puzzling , riveting , stimulating , stirring , thought-provoking
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ