• (đổi hướng từ Arousing)
    /ə´rauz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đánh thức
    Khuấy động, gợi
    to arouse hatred
    gợi lòng căm thù

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    bore , calm , lull , quiet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X