-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ăn vào bụng (thức ăn)===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiêu thụ===== ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">in'dʤest</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 7: =====Ăn vào bụng (thức ăn)==========Ăn vào bụng (thức ăn)=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tiêu thụ=====+ - ==Kinh tế==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tiêu thụ=====- + === Kinh tế ===- =====ăn uống=====+ =====ăn uống=====- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ingest ingest] : Corporateinformation+ =====verb=====- + :[[absorb]] , [[consume]] , [[devour]] , [[digest]] , [[down]] , [[drink]] , [[eat]] , [[inhale]] , [[take]] , [[fare]] , [[partake]] , [[swallow]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===V.tr.===+ - + - =====Take in (food etc.); eat.=====+ - + - =====Absorb (facts, knowledge,etc.).=====+ - + - =====Ingestion n. ingestive adj.[L ingerere ingest- (asIN-(2),gerere carry)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ