-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kən'fju:ziη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tính từ===+ =====Tính từ=====- + =====Khó hiểu, gây bối rối==========Khó hiểu, gây bối rối=====::[[a]] [[confusing]] [[question]]::[[a]] [[confusing]] [[question]]::một câu hỏi khiến người nghe bối rối::một câu hỏi khiến người nghe bối rối- Category:Thông dụng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bewildering]] , [[disconcerting]] , [[confounding]] , [[baffling]] , [[mystifying]] , [[perplexing]] , [[disorienting]] , [[unsettling]] , [[upsetting]] , [[blurring]] , [[befuddling]] , [[complicated]] , [[involved]] , [[complex]] , [[difficult]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[reassuring]] , [[orderly]] , [[clear]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bewildering , disconcerting , confounding , baffling , mystifying , perplexing , disorienting , unsettling , upsetting , blurring , befuddling , complicated , involved , complex , difficult
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ