• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Khó hiểu, gây bối rối===== ::a confusing question ::một câu hỏi khiến người nghe bối rối ...)
    Hiện nay (06:35, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kən'fju:ziη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ===
    +
    =====Tính từ=====
    -
     
    +
    =====Khó hiểu, gây bối rối=====
    =====Khó hiểu, gây bối rối=====
    ::[[a]] [[confusing]] [[question]]
    ::[[a]] [[confusing]] [[question]]
    ::một câu hỏi khiến người nghe bối rối
    ::một câu hỏi khiến người nghe bối rối
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bewildering]] , [[disconcerting]] , [[confounding]] , [[baffling]] , [[mystifying]] , [[perplexing]] , [[disorienting]] , [[unsettling]] , [[upsetting]] , [[blurring]] , [[befuddling]] , [[complicated]] , [[involved]] , [[complex]] , [[difficult]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[reassuring]] , [[orderly]] , [[clear]]

    Hiện nay

    /kən'fju:ziη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Khó hiểu, gây bối rối
    a confusing question
    một câu hỏi khiến người nghe bối rối

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    reassuring , orderly , clear

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X