• (Khác biệt giữa các bản)
    (Oxford)
    (Oxford)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====BrE & NAmE/'''<font color="red">'pɪdʒɪn</font>'''/=====
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">'pɪdʒɪn</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    =====Danh từ=====
    =====Danh từ=====

    10:05, ngày 3 tháng 9 năm 2012

    BrE & NAmE /'pɪdʒɪn/

    Thông dụng

    Danh từ
    Chim bồ câu, chim thuộc họ chim bồ câu; thịt chim cu (loài bồ câu hoang dã)
    a carrier pigeon
    chim bồ câu đưa thư
    pigeon pie
    (thuộc ngữ) bánh nướng nhân thịt chim cu
    Người ngây thơ, người dễ bị lừa
    to pluck a pigeon
    "vặt lông" một anh ngốc
    clay pigeon
    đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn
    One's pigeon
    (thông tục) trách nhiệm, công việc của mình
    Ngoại động từ
    Lừa, lừa gạt (ai)
    to pigeon someone of a thing
    lừa ai lấy vật gì

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    columbine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X