• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hiện đại===== ::modern science ::khoa học hiện đại =====Cận đại===== ::[[modern...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'mɔdən</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:20, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /'mɔdən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hiện đại
    modern science
    khoa học hiện đại
    Cận đại
    modern history
    lịch sử cận đại

    Danh từ

    Người cận đại, người hiện đại
    Người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    mới, hiện đại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cận đại
    hiện đại
    modern algebra
    đại số hiện đại
    modern and contemporary architecture
    kiến trúc hiện đại và đương thời
    modern architecture
    kiến trúc hiện đại
    modern English architecture
    kiến trúc hiện đại Anh
    modern era
    thời hiện đại
    modern face
    kiểu chữ hiện đại
    modern figures
    hình hiện đại
    modern geometry
    hình học hiện đại
    modern Georgian architecture
    kiến trúc hiện đại Gieocgi
    modern style
    kiểu hiện đại
    modern style
    tính hiện đại
    mới

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Up to date, current, contemporary, today's, new, fresh,novel, brand-new, up to the minute, present-day, latest,new-fashioned, newfangled; … la mode, modish, in vogue,fashionable, in fashion, stylish, in style, chic, Chiefly Britflavour of the month, Slang trendy, in, with it, mod, hip, hot:Elaine has little patience with modern electronic gadgets.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Of the present and recent times.
    Incurrent fashion; not antiquated.
    N. (usu. in pl.) a personliving in modern times.
    Modern English English from about 1500onwards. modern history history from the end of the Middle Agesto the present day.
    Modernity n. modernly adv. modernnessn. [F moderne or LL modernus f. L modo just now]

    Tham khảo chung

    • modern : National Weather Service
    • modern : Corporateinformation
    • modern : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X