-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">əˈkyut</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==04:21, ngày 8 tháng 12 năm 2007
Y học
Nghĩa chuyên ngành
cấp tính
- acute abdoman
- đau bụng cấp (tình trạng cấp cứu ngoại khoa do tổn hại một hay nhiều cơ quan trong bụng)
- acute gastritic
- viêm dạ dày cấp tính
- acute hydrocephalus
- tràn dịch não cấp tính
- acute lymphagitis
- viêm mạch bạch huyết cấp tính
- acute nephrosis
- hư thận cấp tính
- acute rheumatism
- bệnh thấp cấp tính
- acute salpingitis
- viêm vòi tử cung cấp tính
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Severe, intense, critical, crucial, dangerous, grave,serious, severe: This is the ward for patients with acuteillnesses.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ