• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính===== ::an acute sense of smell :...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əˈkyut</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:21, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /əˈkyut/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính
    an acute sense of smell
    mũi rất thính
    a man with an acute mind
    người có đầu óc sắc sảo
    Buốt, gay gắt, kịch liệt, sâu sắc
    an acute pain
    đau buốt
    (y học) cấp tính
    an acute disease
    bệnh cấp tính
    (toán học) nhọn (góc)
    an acute angle
    góc nhọn
    Cao; the thé (giọng, âm thanh)
    an acute voice
    giọng cao; giọng the thé
    (ngôn ngữ học) có dấu sắc
    acute accent
    dấu sắc

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cấp tính
    acute abdoman
    đau bụng cấp (tình trạng cấp cứu ngoại khoa do tổn hại một hay nhiều cơ quan trong bụng)
    acute gastritic
    viêm dạ dày cấp tính
    acute hydrocephalus
    tràn dịch não cấp tính
    acute lymphagitis
    viêm mạch bạch huyết cấp tính
    acute nephrosis
    hư thận cấp tính
    acute rheumatism
    bệnh thấp cấp tính
    acute salpingitis
    viêm vòi tử cung cấp tính

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhọn
    acute angle
    góc nhọn
    acute angle die
    khuôn góc nhọn
    acute angle triangle
    tam giác góc nhọn
    acute angular
    góc nhọn
    acute arch
    cuốn nhọn
    acute arch
    vòm dạng vòng cung nhọn
    acute triangle
    tam giác nhọn
    nhọn (góc)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Sharp, pointed, narrow: The two roads meet at an acuteangle.
    Severe, intense, critical, crucial, dangerous, grave,serious, severe: This is the ward for patients with acuteillnesses.
    Sharp, cutting, intense, severe, violent,penetrating, exquisite, excruciating, fierce, shooting,stabbing, piercing, sudden: The onset of the disease is markedby acute pains in the abdomen.
    Keen, sharp, sensitive: Thebloodhound is known for its acute sense of smell.
    Keen,sharp-witted, shrewd, clever, ingenious, astute, sharp, canny,incisive, discerning, perceptive, perspicacious, intelligent,penetrating, insightful, percipient, wise, sensitive,discriminating; alert, aware, on the qui vive: Such acircumstance could not be lost upon so acute an observer.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. (acuter, acutest) 1 (of sensation or senses)keen, penetrating.
    Shrewd, perceptive (an acute critic).
    (of a disease) coming sharply to a crisis; severe, not chronic.4 (of a difficulty or controversy) critical, serious.
    A (ofan angle) less than 90ø. b sharp, pointed.
    (of a sound)high, shrill.
    N. = acute accent.
    Acute accent a mark (°)placed over letters in some languages to show quality, vowellength, pronunciation (e.g. mat‚), etc. acute rheumatism Med.= rheumatic fever.
    Acutely adv. acuteness n. [L acutus pastpart. of acuere sharpen f. acus needle]

    Tham khảo chung

    • acute : National Weather Service
    • acute : amsglossary
    • acute : Corporateinformation
    • acute : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X