• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cầu dầm uốn===== =====dầm uốn===== ''Giải thích EN'': A structural truss member that [[...)
    Hiện nay (15:54, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cầu dầm uốn=====
    -
    =====cầu dầm uốn=====
    +
    =====dầm uốn=====
    -
     
    +
    -
    =====dầm uốn=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[structural]] [[truss]] [[member]] [[that]] [[has]] [[a]] [[curved]] [[upper]] [[portion]] [[and]] [[a]] [[flat]] [[horizontal]] [[bottom]] [[connecting]] [[the]] [[ends]]. [[Also]], [[bowstring]] [[beam]], [[bowstring]] [[truss]]. [[Similarly]], [[bowstring]] [[bridge]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[structural]] [[truss]] [[member]] [[that]] [[has]] [[a]] [[curved]] [[upper]] [[portion]] [[and]] [[a]] [[flat]] [[horizontal]] [[bottom]] [[connecting]] [[the]] [[ends]]. [[Also]], [[bowstring]] [[beam]], [[bowstring]] [[truss]]. [[Similarly]], [[bowstring]] [[bridge]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một bộ phận của giàn có nửa trên hình vòm và nửa dưới nằm ngang, phẳng. Từ khác: bowstring beam, bowstring truss.Tương tự như từ : bowstring bridge.
    ''Giải thích VN'': Một bộ phận của giàn có nửa trên hình vòm và nửa dưới nằm ngang, phẳng. Từ khác: bowstring beam, bowstring truss.Tương tự như từ : bowstring bridge.
     +
    =====giàn hình lược=====
     +
    =====rầm mạ cong=====
    -
    =====giàn hình lược=====
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====rầm mạ cong=====
    +
    -
    [[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    Xây dựng

    cầu dầm uốn
    dầm uốn

    Giải thích EN: A structural truss member that has a curved upper portion and a flat horizontal bottom connecting the ends. Also, bowstring beam, bowstring truss. Similarly, bowstring bridge. Giải thích VN: Một bộ phận của giàn có nửa trên hình vòm và nửa dưới nằm ngang, phẳng. Từ khác: bowstring beam, bowstring truss.Tương tự như từ : bowstring bridge.

    giàn hình lược
    rầm mạ cong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X