-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét)
Dòng 28: Dòng 28: ::[[to]] [[carve]] [[one's]] [[way]] [[to]]::[[to]] [[carve]] [[one's]] [[way]] [[to]]::cố lách tới, cổ mở một con đường tới::cố lách tới, cổ mở một con đường tới+ ===Hình thái từ===+ *V-ed: [[carved]]+ *V-ing: [[carving]]== Xây dựng==== Xây dựng==07:10, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.
Tr. produce or shape (a statue, representation in relief,etc.) by cutting into a hard material (carved a figure out ofrock; carved it in wood).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ