-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'merit</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:25, ngày 4 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
(usu. in pl.) a a thing that entitles one to reward orgratitude. b esp. Law intrinsic rights and wrongs (the meritsof a case).
Make a merit ofregard or represent (one's own conduct) as praiseworthy. on itsmerits with regard only to its intrinsic worth. Order of MeritBrit. an order founded in 1902, for distinguished achievement.[ME f. OF merite f. L meritum price, value, = past part. ofmereri earn, deserve]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ