-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ju:θ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:05, ngày 24 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên
- a promising youth
- một thanh niên đầy hứa hẹn
- a bevy of youths
- một đám thanh niên
- youth club
- câu lạc bộ thanh niên
- youth hostelling
- sự nghỉ ngơi ở nhà trọ thanh niên
- the youth of one country
- lứa tuổi thanh niên của một nước
- The Communist Youth League
- Đoàn thanh niên cộng sản
- The Ho Chi Minh Labour Youth Union
- Đoàn thanh niên lao động Hồ Chí Minh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Childhood, boyhood, girlhood, young manhood, youngwomanhood, prepubescence, pubescence, adolescence, salad days;immaturity, minority: In our youth we do many foolish things wemight later regret.
Child, youngster, schoolchild, teenager,teen, minor, juvenile, adolescent; boy, schoolboy, stripling,young boy or man, lad, laddie, whippersnapper; girl, lass,lassie, schoolgirl, maid, maiden, Literary damsel, demoiselle,mademoiselle, Colloq kid, (little) shaver, US and Canadian tad,Slang teeny-bopper, Brit sprog: As youths, they used to spendtime at rock concerts.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ